nghênh giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh giá+
- (từ cũ) welcome the king
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh giá"
- Những từ có chứa "nghênh giá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 481